Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskwɑːn.dɜː/

Ngoại động từ sửa

squander ngoại động từ /ˈskwɑːn.dɜː/

  1. Phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa