Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsprɑʊ.tiɳ/

Động từ sửa

sprouting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sprout" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sprouting /ˈsprɑʊ.tiɳ/

  1. Sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi.

Tham khảo sửa