Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplæ.tɜː/

Nội động từ

sửa

splatter nội động từ /ˈsplæ.tɜː/

  1. Kêu lộp độp.
    rain splatters against window-panes — mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
  2. Nói lắp bắp.

Ngoại động từ

sửa

splatter ngoại động từ /ˈsplæ.tɜː/

  1. Nói lắp bắp khó hiểu.
    to splatter some French — lắp bắp mấy câu tiếng Pháp

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa