splatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsplæ.tɜː/
Nội động từ
sửasplatter nội động từ /ˈsplæ.tɜː/
Ngoại động từ
sửasplatter ngoại động từ /ˈsplæ.tɜː/
- Nói lắp bắp khó hiểu.
- to splatter some French — lắp bắp mấy câu tiếng Pháp
Chia động từ
sửasplatter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "splatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)