Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

Danh từ

sửa

spindling /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh.

Động từ

sửa

spindling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spindle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

spindling + (spindly) /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh.

Tham khảo

sửa