spile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑɪ.əl/
Danh từ
sửaspile /ˈspɑɪ.əl/
Ngoại động từ
sửaspile ngoại động từ /ˈspɑɪ.əl/
- Bịt, nút (lỗ thùng).
- Cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng).
- Lấy (rượu... ) ra bằng vòi.
- Cắm cọc, cắm cừ.
- Đục lỗ (thùng rượu... ).
Tham khảo
sửa- "spile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)