Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛ.kəl/

Danh từ

sửa

speckle /ˈspɛ.kəl/

  1. Vết lốm đốm.

Ngoại động từ

sửa

speckle ngoại động từ /ˈspɛ.kəl/

  1. Làm lốm đốm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa