spared
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaspared
Chia động từ
sửaspare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spare | |||||
Phân từ hiện tại | sparing | |||||
Phân từ quá khứ | spared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spares hoặc spareth¹ | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared hoặc sparedst¹ | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | will/shall² spare | will/shall spare hoặc wilt/shalt¹ spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spare | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spare | — | let’s spare | spare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.