Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sparing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈspɛəɹɪŋ/
(
tập tin
)
Động từ
sửa
sparing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
spare
.
Tính từ
sửa
sparing
Thanh đạm
,
sơ sài
.
Biết
tằn tiện
;
dè xẻn
,
tiết kiệm
.
sparing
of words
— ít nói
Tham khảo
sửa
"
sparing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
gnisrap
,
parings
,
parsing
,
rapings
,
rasping