Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈspɛəɹɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

sparing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spare.

Tính từ

sửa

sparing

  1. Thanh đạm, sơ sài.
  2. Biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm.
    sparing of words — ít nói

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa