sounding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửasounding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sound.
Tính từ
sửasounding
Danh từ
sửasounding
- Tiếng kêu.
- the sounding of the car horn — tiếng kêu của còi ô tô
- (Y học) Sự gõ để nghe bệnh.
- Sự dò chiều sâu.
- (Số nhiều) Chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được).
- Hành động nhét thanh kim loại vào niệu đạo của dương vật với mục đích y tế hoặc để đạt khoái cảm.
Tham khảo
sửa- "sounding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)