Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

sounding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sound.

Tính từ

sửa

sounding

  1. Nghe kêu, kêu.
  2. Rỗng (lời hứa, lối hành văn... ).

Danh từ

sửa

sounding

  1. Tiếng kêu.
    the sounding of the car horn — tiếng kêu của còi ô tô
  2. (Y học) Sự để nghe bệnh.
  3. Sự chiều sâu.
  4. (Số nhiều) Chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được).
  5. Hành động nhét thanh kim loại vào niệu đạo của dương vật với mục đích y tế hoặc để đạt khoái cảm.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa