Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑʊn.diɳ/

Động từ

sửa

sounding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sound" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

sounding /ˈsɑʊn.diɳ/

  1. Nghe kêu, kêu.
  2. Rỗng (lời hứa, lối hành văn... ).

Danh từ

sửa

sounding /ˈsɑʊn.diɳ/

  1. Tiếng kêu.
    the sounding of the car horn — tiếng kêu của còi ô tô
  2. (Y học) Sự để nghe bệnh.
  3. Sự chiều sâu.
  4. (Số nhiều) Chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được).
  5. Hành động nhét thanh kim loại vào niệu đạo của dương vật với mục đích y tế hoặc để đạt khoái cảm.

Tham khảo

sửa