somme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gc /sɔm/
- (Toán học) Tổng.
- La somme de deux nombres — tổng của hai số
- Tổng cộng, toàn bộ, toàn thể.
- La somme de nos besoins — toàn bộ nhu cầu của ta
- Số tiền.
- Une grosse somme — một số tiền lớn
- (Somme) Sách tóm tắt.
- Somme théologique — sách tóm tắt thần học
- en somme; somme toute — tóm lại
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gc /sɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
somme /sɔm/ |
sommes /sɔm/ |
somme gđ /sɔm/
- Giấc ngủ.
- Faire un somme — ngủ một giấc
Tham khảo
sửa- "somme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)