something
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəɱ.θɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˈsəɱ.θɪŋ] |
Danh từ
sửasomething & đại từ /ˈsəɱ.θɪŋ/
- Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.
- we can learn something from his talk — chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
- Điều này, việc này.
- I've something to tell you — tôi có việc này muốn nói với anh
- Cái đúng, cái có lý.
- there is something in what you said — có cái đúng trong lời anh nói đấy
- Chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó.
- to be (have) something in an office — làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan
Thành ngữ
sửa- he is something of a carpenter: Hắn cũng biết chút ít nghề mộc.
- it is something to be safe home again: Về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người.
- to see something of somebody: Thỉnh thoảng mới gặp ai.
Phó từ
sửasomething /ˈsəɱ.θɪŋ/
- Something like (thông tục) mới thật là.
- this is something like a cake — đây mới thật là bánh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Hơi hơi, gọi là, chút ít.
- he was something impatient — nó hơi sốt ruột
- he was something troubled — anh ta hơi băn khoăn một chút
Tham khảo
sửa- "something", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)