snottiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɑː.ti.nəs/
Danh từ
sửasnottiness /ˈsnɑː.ti.nəs/
- Sự thò lò mũi xanh.
- Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng.
- (Từ lóng) Tính chó đểu, tính đáng khinh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
- xấc xược.
Tham khảo
sửa- "snottiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)