Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnuːz/

Danh từ

sửa

snooze /ˈsnuːz/

  1. Giấc ngủ ngắn (ban ngày).

Động từ

sửa

snooze /ˈsnuːz/

  1. Ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày.
    to snooze time away — ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa