Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnæ.pi.nəs/

Tính từ sửa

snappiness /ˈsnæ.pi.nəs/

  1. <thgt> tính dễ gắt gỏng
  2. tính dễ cáu kỉnh
  3. tính cắn cảu, tính đốp chát.
  4. <thgt> sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang.
  5. <Mỹ><thgt> sự nhanh, sự mạnh mẽ, sự sống động.
  6. Sự gọn gàng, sự thanh nhã.
  7. Tính chất đầy hương vị.

Tham khảo sửa