Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmuːtʃ/
  Hoa Kỳ

Nội động từ

sửa

smooch nội động từ /ˈsmuːtʃ/

  1. Thgt âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

smooch /ˈsmuːtʃ/

  1. Thgt sự âu yếm nhau.

Tham khảo

sửa