Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsli.pɜː/

Danh từ

sửa

sleeper /ˈsli.pɜː/

  1. Người ngủ; người hay ngủ.
  2. Tà vẹt (đường sắt).
  3. Giường ngủ (trong toa xe); toa xe giường ngủ.
  4. Gióng đỡ ngang.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)