slather
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslæ.ðɜː/
Danh từ
sửaslather /ˈslæ.ðɜː/
Ngoại động từ
sửaslather ngoại động từ /ˈslæ.ðɜː/
Chia động từ
sửaslather
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slather | |||||
Phân từ hiện tại | slathering | |||||
Phân từ quá khứ | slathered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slather | slather hoặc slatherest¹ | slathers hoặc slathereth¹ | slather | slather | slather |
Quá khứ | slathered | slathered hoặc slatheredst¹ | slathered | slathered | slathered | slathered |
Tương lai | will/shall² slather | will/shall slather hoặc wilt/shalt¹ slather | will/shall slather | will/shall slather | will/shall slather | will/shall slather |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slather | slather hoặc slatherest¹ | slather | slather | slather | slather |
Quá khứ | slathered | slathered | slathered | slathered | slathered | slathered |
Tương lai | were to slather hoặc should slather | were to slather hoặc should slather | were to slather hoặc should slather | were to slather hoặc should slather | were to slather hoặc should slather | were to slather hoặc should slather |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slather | — | let’s slather | slather | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)