Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæ.ðɜː/

Danh từ sửa

slather /ˈslæ.ðɜː/

  1. (Số nhiều) Số lượng to lớn.

Ngoại động từ sửa

slather ngoại động từ /ˈslæ.ðɜː/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tiêu phí vô tội vạ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa