Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít skjerm skjermen
Số nhiều skjermer skjermene

skjerm

  1. Tấm, miếng che. Khung, chụp (đèn). xe.
    skjerm på bil/lampe
  2. Màn ảnh.
    Han kommer på skjermen snart.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa