skjerm
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjerm | skjermen |
Số nhiều | skjermer | skjermene |
skjerm gđ
- Tấm, miếng che. Khung, chụp (đèn). Dè xe.
- skjerm på bil/lampe
- Màn ảnh.
- Han kommer på skjermen snart.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) fjernsynsskjerm: Màn ảnh ti vi.
- (2) radarskjerm: Màn ảnh ra-đa.
Tham khảo
sửa- "skjerm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)