Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít radarskjerm radarskjermen
Số nhiều radarskjermer radarskjermene

Danh từ

sửa

radarskjerm

  1. Màn ảnh ra-đa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa