Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sivil
gt sivilt
Số nhiều sivile
Cấp so sánh
cao

sivil

  1. Thuộc dân sự.
    de sivile myndigheter
    det sivile liv
    å trekke i sivil — Thay quần áo dân sự.
    sivil rettssak — Án hộ.
    sivil ulydighet — Sự bất tuân luật pháp.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa