Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít siviløkonom siviløkonomen
Số nhiều siviløkonomer siviløkonomene

Danh từ

sửa

siviløkonom

  1. Kinh tế gia.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa