situated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.tʃə.ˌweɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.tʃə.ˌweɪ.təd] |
Động từ
sửasituated
Chia động từ
sửasituate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to situate | |||||
Phân từ hiện tại | situating | |||||
Phân từ quá khứ | situated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | situate | situate hoặc situatest¹ | situates hoặc situateth¹ | situate | situate | situate |
Quá khứ | situated | situated hoặc situatedst¹ | situated | situated | situated | situated |
Tương lai | will/shall² situate | will/shall situate hoặc wilt/shalt¹ situate | will/shall situate | will/shall situate | will/shall situate | will/shall situate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | situate | situate hoặc situatest¹ | situate | situate | situate | situate |
Quá khứ | situated | situated | situated | situated | situated | situated |
Tương lai | were to situate hoặc should situate | were to situate hoặc should situate | were to situate hoặc should situate | were to situate hoặc should situate | were to situate hoặc should situate | were to situate hoặc should situate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | situate | — | let’s situate | situate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasituated /ˈsɪ.tʃə.ˌweɪ.təd/
- Ở.
- situated on the top of the hill — ở trên đỉnh đồi
- Ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh.
- awkwardly situated — ở vào một tình thế khó xử
Tham khảo
sửa- "situated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)