Tiếng Anh sửa

 
sieve

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sieve /ˈsɪv/

  1. Cái giần, cái sàng, cái rây.
  2. Người hay ba hoa; người hay hở chuyện.

Ngoại động từ sửa

sieve ngoại động từ /ˈsɪv/

  1. Giần, sàng, rây.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa