sideline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌlɑɪn/
Hoa Kỳ | [.ˌlɑɪn] |
Ngoại động từ
sửasideline ngoại động từ /.ˌlɑɪn/
- Cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu... ).
- he was sidelined by his injury — anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
Chia động từ
sửasideline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sideline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)