Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

shuddering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "shudder" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

shuddering /ˈʃə.dɜ.ːiɳ/

  1. Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm... ).

Tham khảo sửa