Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃə.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shudder /ˈʃə.dɜː/

  1. Sự rùng mình.

Nội động từ sửa

shudder nội động từ /ˈʃə.dɜː/

  1. Rùng mình (ghê sợ, ghê tởm).
    I shudder to think of it — cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa