Tiếng Anh

sửa
 
shirt

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɜːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shirt /ˈʃɜːt/

  1. Áo sơ mi.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa