sequel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.kwəl/
Danh từ
sửasequel /ˈsi.kwəl/
- Sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết... ).
- this book is the sequel to (of) the author's last novel — cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
- Hậu quả, ảnh hưởng.
- Kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "sequel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)