seemed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaseemed
Chia động từ
sửaseem
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seem | |||||
Phân từ hiện tại | seeming | |||||
Phân từ quá khứ | seemed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seem | seem hoặc seemest¹ | seems hoặc seemeth¹ | seem | seem | seem |
Quá khứ | seemed | seemed hoặc seemedst¹ | seemed | seemed | seemed | seemed |
Tương lai | will/shall² seem | will/shall seem hoặc wilt/shalt¹ seem | will/shall seem | will/shall seem | will/shall seem | will/shall seem |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seem | seem hoặc seemest¹ | seem | seem | seem | seem |
Quá khứ | seemed | seemed | seemed | seemed | seemed | seemed |
Tương lai | were to seem hoặc should seem | were to seem hoặc should seem | were to seem hoặc should seem | were to seem hoặc should seem | were to seem hoặc should seem | were to seem hoặc should seem |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seem | — | let’s seem | seem | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.