sedate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪ.ˈdeɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [sɪ.ˈdeɪt] |
- IPA: /ˈsɛ.dɪt/, /ˈsɛ.deɪt/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh sedatum, từ sedare.
Ngoại động từ
sửasedate ngoại động từ
- Cho thuốc mê.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của sedate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sedate | |||||
Phân từ hiện tại | sedating | |||||
Phân từ quá khứ | sedated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sedate | sedate hoặc sedatest¹ | sedates hoặc sedateth¹ | sedate | sedate | sedate |
Quá khứ | sedated | sedated hoặc sedatedst¹ | sedated | sedated | sedated | sedated |
Tương lai | will/shall² sedate | will/shall sedate hoặc wilt/shalt¹ sedate | will/shall sedate | will/shall sedate | will/shall sedate | will/shall sedate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sedate | sedate hoặc sedatest¹ | sedate | sedate | sedate | sedate |
Quá khứ | sedated | sedated | sedated | sedated | sedated | sedated |
Tương lai | were to sedate hoặc should sedate | were to sedate hoặc should sedate | were to sedate hoặc should sedate | were to sedate hoặc should sedate | were to sedate hoặc should sedate | were to sedate hoặc should sedate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sedate | — | let’s sedate | sedate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasedate (so sánh hơn more sedate, so sánh nhất most sedate) /sɪ.ˈdeɪt/
- Bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ).
Tham khảo
sửa- "sedate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)