securely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪ.ˈkjʊr.li/
Hoa Kỳ | [sɪ.ˈkjʊr.li] |
Phó từ
sửasecurely /sɪ.ˈkjʊr.li/
- Chắc chắn, bảo đảm.
- An toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh.
- An toàn, tin cậy được; yên tâm.
- Giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt.
Tham khảo
sửa- "securely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)