seaborgi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si˧˧ ɓɔ˧˧ ɣi˧˧ | si˧˥ ɓɔ˧˥ ɣi˧˥ | si˧˧ ɓɔ˧˧ ɣi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
si˧˥ ɓɔ˧˥ ɣi˧˥ | si˧˥˧ ɓɔ˧˥˧ ɣi˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh seaborgium, từ Glenn T. Seaborg.
Danh từ
sửaseaborgi
Đồng nghĩa
sửa- rutherfordi (cũ)
- unnilhexi (cũ)
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: سيبورجيوم (sibórgiyum) gđ
- Tiếng Anh: seaborgium, eka-tungsten (cũ), rutherfordium (cũ), unnilhexium (cũ)
- Tiếng Armenia: սիբորգիում (siborgium)
- Tiếng Catalan: seaborgi gđ
- Tiếng Do Thái: סיבורגיום (sibórgiyum)
- Tiếng Đức: Seaborgium gt
- Tiếng Gruzia: სიბორგიუმი (siborgiumi)
- Tiếng Hà Lan: seaborgium gt
- Tiếng Hy Lạp: σιμπόργκιο (simpórgkio) gt
- Tiếng Na Uy: seaborgium
- Tiếng Nga: сиборгий (sibórgij) gđ
- Tiếng Nhật: シーボーギウム (shibōgiumu)
- Tiếng Pháp: seaborgium gđ
- Tiếng Tamil: சீபோர்ஜியம் (cīpōrjiyam)
- Tiếng Tây Ban Nha: seaborgio gđ
- Tiếng Thái: ชีบอรเกียม (sībokiam)
- Tiếng Thụy Điển: seaborgium gt
- Tiếng Triều Tiên: 시보귬 (sibogyum)
- Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Catalan
sửaDanh từ
sửaseaborgi gđ