Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sculptured
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
sculptured
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
sculpture
Chia động từ
sửa
sculpture
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
sculpture
Phân từ
hiện tại
sculpturing
Phân từ
quá khứ
sculptured
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sculpture
sculpture
hoặc
sculpturest
¹
sculptures
hoặc
sculptureth
¹
sculpture
sculpture
sculpture
Quá khứ
sculptured
sculptured
hoặc
sculpturedst
¹
sculptured
sculptured
sculptured
sculptured
Tương lai
will
/
shall
²
sculpture
will/shall
sculpture
hoặc
wilt
/
shalt
¹
sculpture
will/shall
sculpture
will/shall
sculpture
will/shall
sculpture
will/shall
sculpture
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
sculpture
sculpture
hoặc
sculpturest
¹
sculpture
sculpture
sculpture
sculpture
Quá khứ
sculptured
sculptured
sculptured
sculptured
sculptured
sculptured
Tương lai
were
to
sculpture
hoặc
should
sculpture
were to
sculpture
hoặc should
sculpture
were to
sculpture
hoặc should
sculpture
were to
sculpture
hoặc should
sculpture
were to
sculpture
hoặc should
sculpture
were to
sculpture
hoặc should
sculpture
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
sculpture
—
let’s
sculpture
sculpture
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.