Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.vi/

Danh từ sửa

savvy /ˈsæ.vi/

  1. Sự hiểu biết, sự khôn khéo.

Động từ sửa

savvy /ˈsæ.vi/

  1. Hiểu, biết.
    no savvy — không biết, không hiểu

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa