peine
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peine /pɛn/ |
peines /pɛn/ |
peine gc
- Sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt.
- Peine pécuniaire — sự phạt tiền
- Nỗi đau khổ.
- Les peines du cœur — những nỗi đau khổ trong lòng, những nỗi khổ tâm
- Sự vất vả; nỗi vất vả.
- On ne réussit sans peine — không vất vả không thể thành công
- Sự lo lắng.
- Être en peine d’un absent — lo lắng vì một người đi xa
- Sự khó khăn.
- Avoir de la peine à marcher — đi khó khăn
- Cảnh túng thiếu.
- Laisser quelqu’un dans la peine — để ai trong cảnh túng thiếu
- à peine — vừa mới
- à peine arrivé — vừa mới đến+ hầu như không
- Savoir à peine lire — hầu như không biết đọc+ hơi, một tí
- Sentier à peine tracé — lối mòn mới hơi thành đường
- à peine que — mới... thì đã
- avec peine — khó khăn; đáng tiếc, cực lòng
- ce n’est pas la peine de — không cần
- c’est peine perdue — phí công vô ích
- être bien en peine de — rất khó (làm điều gì)
- faire de la peine — làm cho buồn rầu; làm đau lòng
- faire peine — làm cho mủi lòng
- home de peine — xem homme
- mourir à la peine — xem mourir
- ne pas plaindre sa peine — xem plaindre
- non sans peine — không phải là không vất vả
- peine capitale — xem capital
- peine de cœur — đau khổ vì tình
- peines éternelles — tội sa địa ngục
- perdre sa peine — mất công
- pour la peine — để thưởng công, để đền bù
- prendre la peine — chịu khó
- sans peine — dễ dàng
- se donner la peine — chịu khó
- sous peine de — nếu không thì bị
- toute peine mérite salaire — có công có thưởng; có làm có ăn
- valoir la peine — đáng (làm gì)
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "peine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)