refus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.fy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
refus /ʁə.fy/ |
refus /ʁə.fy/ |
refus gđ /ʁə.fy/
- Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu.
- Refus humiliant — sự cự tuyệt nhục nhã
- Refus de se soumettre — sự không chịu khuất phục
- Le refus d’un pieu — cây cọc đóng chối ra
- Ce n'est pas de refus — (thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
- refus de broyage — bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
- refus de classificateur — bột giấy thải khi phân loại
- refus de sasseur — phần không lọt sàng, phần không qua rây
Tham khảo
sửa- "refus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)