salivate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.lə.ˌveɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsæ.lə.ˌveɪt] |
Ngoại động từ
sửasalivate ngoại động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/
Chia động từ
sửasalivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasalivate nội động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/
Chia động từ
sửasalivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "salivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)