Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.lə.ˌveɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

salivate ngoại động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/

  1. Làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

salivate nội động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/

  1. Chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa