Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

xẻn

  1. nông.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tay Dọ sửa

Số từ sửa

xẻn

  1. một trăm ngàn, mười vạn (100.000).

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[3], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An