sổ cái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so̰˧˩˧ kaːj˧˥ | ʂo˧˩˨ ka̰ːj˩˧ | ʂo˨˩˦ kaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˧˩ kaːj˩˩ | ʂo̰ʔ˧˩ ka̰ːj˩˧ |
Danh từ
sửasổ cái
- Sổ kế toán tổng hợp, ghi chép và phản ánh toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng tài khoản kế toán của doanh nghiệp.
Dịch
sửaBản dịch