Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
foncé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ̃.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
foncé
/fɔ̃.se/
foncés
/fɔ̃.se/
Giống cái
foncée
/fɔ̃.se/
foncées
/fɔ̃.se/
foncé
/fɔ̃.se/
Sẫm
(màu).
Rouge
foncé
— màu đỏ sẫm
Trái nghĩa
sửa
Clair
,
pâle
Tham khảo
sửa
"
foncé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)