ruggedly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrə.ɡəd.li/
Phó từ
sửaruggedly /ˈrə.ɡəd.li/
- Gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn.
- Vạm vỡ; khoẻ mạnh.
- Có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt ).
- Nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu.
- Vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh.
- Trúc trắc, chối tai.
Tham khảo
sửa- "ruggedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)