Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khổ hạnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo̰
˧˩˧
ha̰ʔjŋ
˨˩
kʰo
˧˩˨
ha̰n
˨˨
kʰo
˨˩˦
han
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˩
hajŋ
˨˨
xo
˧˩
ha̰jŋ
˨˨
xo̰ʔ
˧˩
ha̰jŋ
˨˨
Tính từ
sửa
khổ hạnh
Nói
người
tu hành
chịu
đựng
kham khổ
.
Cuộc đời
khổ hạnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khổ hạnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)