Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nổi cáu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰j
˧˩˧
kaw
˧˥
noj
˧˩˨
ka̰w
˩˧
noj
˨˩˦
kaw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˩
kaw
˩˩
no̰ʔj
˧˩
ka̰w
˩˧
Động từ
sửa
nổi
cáu
Phát
cáu
lên vì
tức giận
.
Vô cớ
nổi cáu
.
Tham khảo
sửa
Nổi cáu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam