ropes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaropes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của rope
Chia động từ
sửarope
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rope | |||||
Phân từ hiện tại | roping | |||||
Phân từ quá khứ | roped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | ropes hoặc ropeth¹ | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped hoặc ropedst¹ | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | will/shall² rope | will/shall rope hoặc wilt/shalt¹ rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope | will/shall rope |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rope | rope hoặc ropest¹ | rope | rope | rope | rope |
Quá khứ | roped | roped | roped | roped | roped | roped |
Tương lai | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope | were to rope hoặc should rope |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rope | — | let’s rope | rope | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.