Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

rooted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của root

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

rooted /ˈruː.təd/

  1. Đã bén rễ, đã ăn sâu.
    a deaply rooted feeling — một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng

Tham khảo

sửa