rooted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruː.təd/
Hoa Kỳ | [ˈruː.təd] |
Động từ
sửarooted
Chia động từ
sửaroot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to root | |||||
Phân từ hiện tại | rooting | |||||
Phân từ quá khứ | rooted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | root | root hoặc rootest¹ | roots hoặc rooteth¹ | root | root | root |
Quá khứ | rooted | rooted hoặc rootedst¹ | rooted | rooted | rooted | rooted |
Tương lai | will/shall² root | will/shall root hoặc wilt/shalt¹ root | will/shall root | will/shall root | will/shall root | will/shall root |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | root | root hoặc rootest¹ | root | root | root | root |
Quá khứ | rooted | rooted | rooted | rooted | rooted | rooted |
Tương lai | were to root hoặc should root | were to root hoặc should root | were to root hoặc should root | were to root hoặc should root | were to root hoặc should root | were to root hoặc should root |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | root | — | let’s root | root | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửarooted /ˈruː.təd/
Tham khảo
sửa- "rooted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)