Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔɪ.stɜː/

Nội động từ sửa

roister nội động từ /ˈrɔɪ.stɜː/

  1. Làm om sòm, làm ầm ĩ.
  2. Chè chén ầm ĩ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa