Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔɪ.stɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

roistering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "roister" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

roistering /ˈrɔɪ.stɜ.ːiɳ/

  1. Sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ.
  2. Sự chè chén ầm ĩ.

Tham khảo sửa