pháo sáng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːw˧˥ saːŋ˧˥ | fa̰ːw˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧ | faːw˧˥ ʂaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːw˩˩ ʂaːŋ˩˩ | fa̰ːw˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧ |
Danh từ
sửapháo sáng
- Phương tiện chiếu sáng thả từ máy bay hoặc dùng pháo phóng lên, có dù giữ cho lơ lửng trên không trong một thời gian nhất định.