Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːw˧˥ saːŋ˧˥fa̰ːw˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧faːw˧˥ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːw˩˩ ʂaːŋ˩˩fa̰ːw˩˧ ʂa̰ːŋ˩˧

Danh từ

sửa

pháo sáng

  1. Phương tiện chiếu sáng thả từ máy bay hoặc dùng pháo phóng lên, có giữ cho lơ lửng trên không trong một thời gian nhất định.

Đồng nghĩa

sửa