Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.səs.ˈrɪ.dᵊn/

Tính từ

sửa

crisis-ridden /ˈkrɑɪ.səs.ˈrɪ.dᵊn/

  1. Bị lôi cuốn vào khủng hoảng.

Tham khảo

sửa