Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rick /ˈrɪk/

  1. Đống, đụn, cây (rơm).

Ngoại động từ

sửa

rick ngoại động từ /ˈrɪk/

  1. Đánh đống, đánh đụn (rơm).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rick & ngoại động từ /ˈrɪk/

  1. (Như) Wrick.

Tham khảo

sửa